Có 2 kết quả:
华屋 huá wū ㄏㄨㄚˊ ㄨ • 華屋 huá wū ㄏㄨㄚˊ ㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent residence
(2) splendid house
(2) splendid house
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent residence
(2) splendid house
(2) splendid house
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0